Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堵车
Pinyin: dǔ chē
Meanings: Traffic jam., Kẹt xe
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 者, 车
Grammar: Từ ghép cố định, dùng để miêu tả tình trạng tắc nghẽn giao thông.
Example: 今天路上堵车了。
Example pinyin: jīn tiān lù shang dǔ chē le 。
Tiếng Việt: Hôm nay trên đường bị kẹt xe.

📷 Giao thông trên đại lộ lúc hoàng hôn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẹt xe
Nghĩa phụ
English
Traffic jam.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
