Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堵缝

Pinyin: dǔ fèng

Meanings: To seal a gap or crack., Lấp kín khe hở, vết nứt., ①一种接缝,用在联系梁与砌入墙内的托梁垫板中,具有鸠尾榫与凸凹榫的特点。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 土, 者, 纟, 逢

Chinese meaning: ①一种接缝,用在联系梁与砌入墙内的托梁垫板中,具有鸠尾榫与凸凹榫的特点。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ công cụ hoặc phương tiện thực hiện hành động lấp đầy.

Example: 用泥堵缝。

Example pinyin: yòng ní dǔ fèng 。

Tiếng Việt: Dùng bùn lấp kín khe hở.

堵缝
dǔ fèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấp kín khe hở, vết nứt.

To seal a gap or crack.

一种接缝,用在联系梁与砌入墙内的托梁垫板中,具有鸠尾榫与凸凹榫的特点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...