Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堵噎

Pinyin: dǔ yē

Meanings: Bị nghẹn, tắc nghẽn trong cổ họng., To feel choked or have a lump in one's throat., ①使人气闷。[例]你不能为我解烦恼,反来以这种奚落堵噎我。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 土, 者, 口, 壹

Chinese meaning: ①使人气闷。[例]你不能为我解烦恼,反来以这种奚落堵噎我。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để biểu đạt cảm giác khó chịu khi ăn hoặc nuốt.

Example: 吃东西时不小心堵噎了。

Example pinyin: chī dōng xī shí bù xiǎo xīn dǔ yē le 。

Tiếng Việt: Khi ăn đồ ăn thì bất cẩn bị nghẹn lại.

堵噎
dǔ yē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị nghẹn, tắc nghẽn trong cổ họng.

To feel choked or have a lump in one's throat.

使人气闷。你不能为我解烦恼,反来以这种奚落堵噎我。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堵噎 (dǔ yē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung