Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bào

Meanings: To report/notify; to take revenge. The meaning varies depending on context., Báo cáo, thông báo; trả thù. Tuỳ ngữ cảnh mà nghĩa sẽ khác nhau., ①见“报”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 幸, 𠬝

Chinese meaning: ①见“报”。

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ ('báo cáo') hoặc danh từ ('bản báo cáo'). Cần chú ý ngữ cảnh cụ thể.

Example: 他向公司报了最新的进展。

Example pinyin: tā xiàng gōng sī bào le zuì xīn de jìn zhǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã báo cáo tiến độ mới nhất cho công ty.

bào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo, thông báo; trả thù. Tuỳ ngữ cảnh mà nghĩa sẽ khác nhau.

To report/notify; to take revenge. The meaning varies depending on context.

见“报”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...