Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kān

Meanings: Có thể chịu đựng được, đáng giá, To be able to endure, or something worth considering., ①能,可以,足以:不堪设想。堪当重任。堪以告慰。*②忍受,能支持:难堪。不堪一击。狼狈不堪。疲惫不堪。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 土, 甚

Chinese meaning: ①能,可以,足以:不堪设想。堪当重任。堪以告慰。*②忍受,能支持:难堪。不堪一击。狼狈不堪。疲惫不堪。

Hán Việt reading: kham

Grammar: Động từ thường dùng với nghĩa phủ định (e.g. 不堪). Có thể kết hợp với bổ ngữ kết quả.

Example: 这工作条件实在不堪。

Example pinyin: zhè gōng zuò tiáo jiàn shí zài bù kān 。

Tiếng Việt: Điều kiện làm việc này thật không thể chịu nổi.

kān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có thể chịu đựng được, đáng giá

kham

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To be able to endure, or something worth considering.

能,可以,足以

不堪设想。堪当重任。堪以告慰

忍受,能支持

难堪。不堪一击。狼狈不堪。疲惫不堪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堪 (kān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung