Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堪称
Pinyin: kān chēng
Meanings: Xứng đáng được gọi là, có thể coi là., Can be considered as, worthy of being called.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 土, 甚, 尔, 禾
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái ca ngợi, thường sử dụng trong văn viết hay lời nhận xét đánh giá.
Example: 他堪称一位伟大的艺术家。
Example pinyin: tā kān chēng yí wèi wěi dà de yì shù jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy xứng đáng được coi là một nghệ sĩ vĩ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xứng đáng được gọi là, có thể coi là.
Nghĩa phụ
English
Can be considered as, worthy of being called.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!