Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堥
Pinyin: méi
Meanings: (Rare) Small mound., (Hiếm) Gò đất nhỏ, ①瓦器,供煎药用。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①瓦器,供煎药用。
Grammar: Rất ít gặp trong ngôn ngữ hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 山间有座小堥。
Example pinyin: shān jiān yǒu zuò xiǎo máo 。
Tiếng Việt: Giữa núi có một gò đất nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
(Hiếm) Gò đất nhỏ
Nghĩa phụ
English
(Rare) Small mound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瓦器,供煎药用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!