Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堤岸

Pinyin: dī àn

Meanings: Bờ đê hay bờ kè ven sông để ngăn nước tràn vào., Embankment or riverbank built to prevent water from overflowing., ①堤和坝,泛指防水、挡水的建筑物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 是, 厈, 山

Chinese meaning: ①堤和坝,泛指防水、挡水的建筑物。

Grammar: Cấu trúc này là sự kết hợp giữa 堤 (đê) và 岸 (bờ), tạo thành khái niệm rõ ràng hơn về bờ kè hoặc đê ven sông.

Example: 孩子们在堤岸上玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài dī àn shàng wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Những đứa trẻ đang chơi đùa trên bờ đê.

堤岸
dī àn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bờ đê hay bờ kè ven sông để ngăn nước tràn vào.

Embankment or riverbank built to prevent water from overflowing.

堤和坝,泛指防水、挡水的建筑物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堤岸 (dī àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung