Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堤坡
Pinyin: dī pō
Meanings: Sườn đê, phần dốc của bờ đê., The slope of a dike or embankment., ①堤两侧的倾斜成坡部分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 土, 是, 皮
Chinese meaning: ①堤两侧的倾斜成坡部分。
Grammar: Là danh từ ghép miêu tả một bộ phận của đê. Thường đi kèm với các động từ như 长满 (trưởng mãn - mọc đầy), 覆盖 (phủ kín)...
Example: 堤坡上长满了青草。
Example pinyin: dī pō shàng cháng mǎn le qīng cǎo 。
Tiếng Việt: Sườn đê mọc đầy cỏ xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sườn đê, phần dốc của bờ đê.
Nghĩa phụ
English
The slope of a dike or embankment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
堤两侧的倾斜成坡部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!