Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堕落

Pinyin: duò luò

Meanings: Sa đoạ, suy đồi về đạo đức hoặc hành vi., To fall into moral or behavioral decay., 同坠茵落溷”。亦作坠溷飘茵”。比喻人之境遇高下悬殊。茵,垫褥;溷,厕所。[出处]《梁书·儒林传·范缜传》“人之生譬如一树花,同发一枝,俱于茵席之上,自有关篱墙,落于粪溷之侧。”[例]夫姬既薄命为花,后此之~,诚难自主。——清·捧花生《画舫馀谭》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 土, 陏, 洛, 艹

Chinese meaning: 同坠茵落溷”。亦作坠溷飘茵”。比喻人之境遇高下悬殊。茵,垫褥;溷,厕所。[出处]《梁书·儒林传·范缜传》“人之生譬如一树花,同发一枝,俱于茵席之上,自有关篱墙,落于粪溷之侧。”[例]夫姬既薄命为花,后此之~,诚难自主。——清·捧花生《画舫馀谭》。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, dùng để diễn tả quá trình thay đổi tiêu cực về mặt đạo đức hoặc lối sống.

Example: 他因为赌博而堕落了。

Example pinyin: tā yīn wèi dǔ bó ér duò luò le 。

Tiếng Việt: Anh ta vì cờ bạc mà sa vào con đường suy đồi.

堕落
duò luò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sa đoạ, suy đồi về đạo đức hoặc hành vi.

To fall into moral or behavioral decay.

同坠茵落溷”。亦作坠溷飘茵”。比喻人之境遇高下悬殊。茵,垫褥;溷,厕所。[出处]《梁书·儒林传·范缜传》“人之生譬如一树花,同发一枝,俱于茵席之上,自有关篱墙,落于粪溷之侧。”[例]夫姬既薄命为花,后此之~,诚难自主。——清·捧花生《画舫馀谭》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...