Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堕云雾中

Pinyin: duò yún wù zhōng

Meanings: To be lost in the fog, to be confused and unclear., Bị lạc trong sương mù, bị mơ hồ không hiểu rõ., 堕落下。落入迷茫的云雾中间。比喻迷惑不解。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉》“王仲祖刘真长造殷中军谈,谈竟俱载去,刘谓王曰‘卿故堕其云雾中’”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 土, 陏, 二, 厶, 务, 雨, 丨, 口

Chinese meaning: 堕落下。落入迷茫的云雾中间。比喻迷惑不解。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉》“王仲祖刘真长造殷中军谈,谈竟俱载去,刘谓王曰‘卿故堕其云雾中’”。

Grammar: Thường dùng để hình dung trạng thái bối rối hoặc không thể nắm bắt tình huống cụ thể.

Example: 他听了老师的问题,完全堕云雾中。

Example pinyin: tā tīng le lǎo shī de wèn tí , wán quán duò yún wù zhōng 。

Tiếng Việt: Cậu ấy nghe câu hỏi của giáo viên và hoàn toàn mơ hồ không hiểu gì.

堕云雾中
duò yún wù zhōng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị lạc trong sương mù, bị mơ hồ không hiểu rõ.

To be lost in the fog, to be confused and unclear.

堕落下。落入迷茫的云雾中间。比喻迷惑不解。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉》“王仲祖刘真长造殷中军谈,谈竟俱载去,刘谓王曰‘卿故堕其云雾中’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堕云雾中 (duò yún wù zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung