Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堑壕

Pinyin: qiàn háo

Meanings: Trench (used in military context)., Hào chiến đấu, chiến hào (dùng trong quân sự)., ①城壕;战壕。[例]堑壕战。[例]堑壕工事。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 土, 斩, 豪

Chinese meaning: ①城壕;战壕。[例]堑壕战。[例]堑壕工事。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến quân đội hoặc lịch sử.

Example: 士兵们躲在堑壕里。

Example pinyin: shì bīng men duǒ zài qiàn háo lǐ 。

Tiếng Việt: Những người lính ẩn nấp trong chiến hào.

堑壕 - qiàn háo
堑壕
qiàn háo

📷 Mương chiến tranh trong rừng

堑壕
qiàn háo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hào chiến đấu, chiến hào (dùng trong quân sự).

Trench (used in military context).

城壕;战壕。堑壕战。堑壕工事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...