Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堐
Pinyin: yá
Meanings: Cliff, precipice (rare, archaic term)., Vách đá, bờ vực (ít phổ biến, cổ)., ①(洛河)地名,在中国山东省。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(洛河)地名,在中国山东省。
Grammar: Danh từ cụ thể, có thể dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 他们站在高高的堐上俯瞰山谷。
Example pinyin: tā men zhàn zài gāo gāo de yá shàng fǔ kàn shān gǔ 。
Tiếng Việt: Họ đứng trên vách đá cao nhìn xuống thung lũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vách đá, bờ vực (ít phổ biến, cổ).
Nghĩa phụ
English
Cliff, precipice (rare, archaic term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(洛河)地名,在中国山东省
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!