Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: è

Meanings: White clay (used in construction or ceramics)., Đất sét trắng (được dùng trong xây dựng hoặc làm gốm sứ)., ①见“垩”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亞, 土

Chinese meaning: ①见“垩”。

Grammar: Danh từ trừu tượng hoặc cụ thể, có thể dùng làm định ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 这种堊非常适合制作瓷器。

Example pinyin: zhè zhǒng è fēi cháng shì hé zhì zuò cí qì 。

Tiếng Việt: Loại đất sét trắng này rất thích hợp để làm đồ sứ.

è
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất sét trắng (được dùng trong xây dựng hoặc làm gốm sứ).

White clay (used in construction or ceramics).

见“垩”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堊 (è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung