Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堈
Pinyin: gāng
Meanings: Earthenware jar or pot., Chum, vại (dụng cụ chứa bằng đất nung)., ①古同“缸”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“缸”。
Hán Việt reading: ang.cang.cương.hang
Grammar: Danh từ cụ thể, có thể dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 他用一个大堈装水。
Example pinyin: tā yòng yí gè dà gāng zhuāng shuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta dùng một cái chum lớn để đựng nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chum, vại (dụng cụ chứa bằng đất nung).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ang.cang.cương.hang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Earthenware jar or pot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“缸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!