Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: duī

Meanings: Pile, heap; to pile up, stack., Đống, chồng; chất đống, ①累积在一起的东西:堆栈。堆房。土堆。*②累积在一起,聚积在一起:堆积。堆放。堆垒。堆摞。堆砌。*③量词,用于成堆的物或成群的人:一堆人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 土, 隹

Chinese meaning: ①累积在一起的东西:堆栈。堆房。土堆。*②累积在一起,聚积在一起:堆积。堆放。堆垒。堆摞。堆砌。*③量词,用于成堆的物或成群的人:一堆人。

Hán Việt reading: đôi

Grammar: Có thể là danh từ (ví dụ: 土堆 - đống đất) hoặc động từ (ví dụ: 把东西堆起来 - chất đồ lại thành đống).

Example: 门口有一堆垃圾。

Example pinyin: mén kǒu yǒu yì duī lā jī 。

Tiếng Việt: Cửa ra vào có một đống rác.

duī
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đống, chồng; chất đống

đôi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pile, heap; to pile up, stack.

累积在一起的东西

堆栈。堆房。土堆

累积在一起,聚积在一起

堆积。堆放。堆垒。堆摞。堆砌

量词,用于成堆的物或成群的人

一堆人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堆 (duī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung