Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堆砌

Pinyin: duī qì

Meanings: Xếp chồng, chất đống (thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc văn học), To pile up or stack (often used in construction or literary context)., ①垒积砖石并用泥灰黏合,比喻写文章使用大量华丽而无用的词语,以扩大或加长篇幅(如书籍、杂志的文章、讲话)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 隹, 切, 石

Chinese meaning: ①垒积砖石并用泥灰黏合,比喻写文章使用大量华丽而无用的词语,以扩大或加长篇幅(如书籍、杂志的文章、讲话)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh trừu tượng như '堆砌文字' (xếp chữ) hoặc cụ thể như '堆砌砖块' (xếp gạch).

Example: 他喜欢用华丽的辞藻堆砌文章。

Example pinyin: tā xǐ huan yòng huá lì de cí zǎo duī qì wén zhāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích sử dụng những từ ngữ hoa mỹ để xếp chồng vào bài viết.

堆砌
duī qì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp chồng, chất đống (thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc văn học)

To pile up or stack (often used in construction or literary context).

垒积砖石并用泥灰黏合,比喻写文章使用大量华丽而无用的词语,以扩大或加长篇幅(如书籍、杂志的文章、讲话)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堆砌 (duī qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung