Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堆焊

Pinyin: duī hàn

Meanings: Cladding welding, a welding method used to add metal layers onto surfaces., Hàn đắp, phương pháp hàn dùng để phủ thêm kim loại lên bề mặt., ①把金属熔化堆在工具或机器零件上的焊接法。用来修复机件的磨损、崩裂部分(常用电焊或气焊法)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 土, 隹, 旱, 火

Chinese meaning: ①把金属熔化堆在工具或机器零件上的焊接法。用来修复机件的磨损、崩裂部分(常用电焊或气焊法)。

Grammar: Động từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực cơ khí.

Example: 这项技术用于堆焊金属部件。

Example pinyin: zhè xiàng jì shù yòng yú duī hàn jīn shǔ bù jiàn 。

Tiếng Việt: Công nghệ này được dùng để hàn đắp các bộ phận kim loại.

堆焊
duī hàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàn đắp, phương pháp hàn dùng để phủ thêm kim loại lên bề mặt.

Cladding welding, a welding method used to add metal layers onto surfaces.

把金属熔化堆在工具或机器零件上的焊接法。用来修复机件的磨损、崩裂部分(常用电焊或气焊法)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堆焊 (duī hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung