Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堆栈
Pinyin: duī zhàn
Meanings: Stack, a data structure in programming or a temporary storage location., Ngăn xếp, cấu trúc dữ liệu trong lập trình hoặc nơi lưu trữ tạm thời., ①临时寄存货物的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 土, 隹, 戋, 木
Chinese meaning: ①临时寄存货物的地方。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Example: 程序中的堆栈用于存储临时数据。
Example pinyin: chéng xù zhōng de duī zhàn yòng yú cún chǔ lín shí shù jù 。
Tiếng Việt: Ngăn xếp trong chương trình được dùng để lưu trữ dữ liệu tạm thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn xếp, cấu trúc dữ liệu trong lập trình hoặc nơi lưu trữ tạm thời.
Nghĩa phụ
English
Stack, a data structure in programming or a temporary storage location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临时寄存货物的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!