Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堆房
Pinyin: duī fáng
Meanings: Storage room, a place to store goods or belongings., Kho chứa đồ, nơi để lưu trữ hàng hóa hoặc đồ đạc., ①堆放杂物或货物的贮藏室。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 土, 隹, 户, 方
Chinese meaning: ①堆放杂物或货物的贮藏室。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ không gian lưu trữ.
Example: 杂物都放在堆房里。
Example pinyin: zá wù dōu fàng zài duī fáng lǐ 。
Tiếng Việt: Đồ đạc linh tinh đều được để trong kho.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kho chứa đồ, nơi để lưu trữ hàng hóa hoặc đồ đạc.
Nghĩa phụ
English
Storage room, a place to store goods or belongings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
堆放杂物或货物的贮藏室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!