Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堆垛

Pinyin: duī duò

Meanings: To stack things into high piles., Xếp chồng thứ gì đó thành từng đống cao., ①堆积成垛(如干草)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 隹, 朵

Chinese meaning: ①堆积成垛(如干草)。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được xếp chồng.

Example: 仓库里堆垛着很多货物。

Example pinyin: cāng kù lǐ duī duò zhe hěn duō huò wù 。

Tiếng Việt: Trong kho có nhiều hàng hóa được xếp chồng lên nhau.

堆垛
duī duò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp chồng thứ gì đó thành từng đống cao.

To stack things into high piles.

堆积成垛(如干草)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堆垛 (duī duò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung