Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堆土

Pinyin: duī tǔ

Meanings: Chất đất thành đống, tạo thành gò hay núi nhỏ., To pile up soil, forming small mounds or hills., ①沿(正在成长的庄稼如芹菜的)埂堆土以保护植物或使之不见阳光而变白。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 土, 隹, 一, 十

Chinese meaning: ①沿(正在成长的庄稼如芹菜的)埂堆土以保护植物或使之不见阳光而变白。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng hoặc làm vườn.

Example: 他们在院子里堆土种花。

Example pinyin: tā men zài yuàn zi lǐ duī tǔ zhǒng huā 。

Tiếng Việt: Họ chất đất thành đống trong sân để trồng hoa.

堆土
duī tǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất đất thành đống, tạo thành gò hay núi nhỏ.

To pile up soil, forming small mounds or hills.

沿(正在成长的庄稼如芹菜的)埂堆土以保护植物或使之不见阳光而变白

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堆土 (duī tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung