Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堆冰
Pinyin: duī bīng
Meanings: Piles of ice, layers of stacked ice., Đống băng, lớp băng chồng lên nhau., ①由大小浮冰推挤在一起形成混杂体的海上冰块。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 土, 隹, 冫, 水
Chinese meaning: ①由大小浮冰推挤在一起形成混杂体的海上冰块。
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc địa lý.
Example: 北极的堆冰越来越多。
Example pinyin: běi jí de duī bīng yuè lái yuè duō 。
Tiếng Việt: Những đống băng ở Bắc Cực ngày càng nhiều hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đống băng, lớp băng chồng lên nhau.
Nghĩa phụ
English
Piles of ice, layers of stacked ice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由大小浮冰推挤在一起形成混杂体的海上冰块
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!