Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堆内
Pinyin: duī nèi
Meanings: Bên trong đống, phần nằm sâu trong một nhóm., Inside the pile, the deeper part within a group., ①表示在反应堆内进行实验或安放设备的术语。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 隹, 人, 冂
Chinese meaning: ①表示在反应堆内进行实验或安放设备的术语。
Grammar: Danh từ ghép, ít phổ biến, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
Example: 堆内的物品很难找到。
Example pinyin: duī nèi de wù pǐn hěn nán zhǎo dào 。
Tiếng Việt: Những món đồ bên trong đống rất khó tìm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên trong đống, phần nằm sâu trong một nhóm.
Nghĩa phụ
English
Inside the pile, the deeper part within a group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示在反应堆内进行实验或安放设备的术语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!