Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堂皇
Pinyin: táng huáng
Meanings: Grand and majestic, with an imposing appearance., Trang nghiêm và lớn lao, có vẻ bề thế., ①形容气势盛大。[例]这么多的台阶,显得多么堂皇。——艾青《钢都夜》。[例]冠冕堂皇。[例]如火如荼兵气扬,勤王名号正堂皇。——清·泣红《胭脂血弹词》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 土, 王, 白
Chinese meaning: ①形容气势盛大。[例]这么多的台阶,显得多么堂皇。——艾青《钢都夜》。[例]冠冕堂皇。[例]如火如荼兵气扬,勤王名号正堂皇。——清·泣红《胭脂血弹词》。
Grammar: Là tính từ miêu tả sự đồ sộ, trang trọng. Thường dùng để mô tả các công trình kiến trúc hoặc khung cảnh.
Example: 这个建筑看起来非常堂皇。
Example pinyin: zhè ge jiàn zhù kàn qǐ lái fēi cháng táng huáng 。
Tiếng Việt: Tòa kiến trúc này trông rất trang nghiêm và lớn lao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang nghiêm và lớn lao, có vẻ bề thế.
Nghĩa phụ
English
Grand and majestic, with an imposing appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容气势盛大。这么多的台阶,显得多么堂皇。——艾青《钢都夜》。冠冕堂皇。如火如荼兵气扬,勤王名号正堂皇。——清·泣红《胭脂血弹词》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!