Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堂皇正大

Pinyin: táng huáng zhèng dà

Meanings: Minh bạch, rõ ràng và hợp lý, chỉ thái độ hoặc hành động chính trực., Open, clear, and reasonable, referring to an upright attitude or action., 形容言行光明公正,不偏不倚。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十四回“宝玉又听宝钗这一番话,半是堂皇正大,半是体贴自己的私心,更觉比先心动神移。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 土, 王, 白, 一, 止, 人

Chinese meaning: 形容言行光明公正,不偏不倚。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十四回“宝玉又听宝钗这一番话,半是堂皇正大,半是体贴自己的私心,更觉比先心动神移。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để ca ngợi đức tính tốt đẹp của một người.

Example: 他的行为一向堂皇正大。

Example pinyin: tā de xíng wéi yí xiàng táng huáng zhèng dà 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta luôn minh bạch và chính trực.

堂皇正大
táng huáng zhèng dà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Minh bạch, rõ ràng và hợp lý, chỉ thái độ hoặc hành động chính trực.

Open, clear, and reasonable, referring to an upright attitude or action.

形容言行光明公正,不偏不倚。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十四回“宝玉又听宝钗这一番话,半是堂皇正大,半是体贴自己的私心,更觉比先心动神移。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堂皇正大 (táng huáng zhèng dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung