Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堂屋

Pinyin: táng wū

Meanings: Phòng chính trong nhà, thường là nơi tiếp khách hoặc tổ chức nghi lễ., The main room in a house, often used for receiving guests or holding ceremonies., ①正屋中居中的一间或泛指正屋。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 尸, 至

Chinese meaning: ①正屋中居中的一间或泛指正屋。

Grammar: Là danh từ chỉ không gian cụ thể trong nhà. Thường đi kèm với các động từ mô tả hành động liên quan như '布置' (bố trí).

Example: 他们家的堂屋布置得很整齐。

Example pinyin: tā men jiā de táng wū bù zhì dé hěn zhěng qí 。

Tiếng Việt: Phòng chính trong nhà họ được sắp xếp rất gọn gàng.

堂屋
táng wū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng chính trong nhà, thường là nơi tiếp khách hoặc tổ chức nghi lễ.

The main room in a house, often used for receiving guests or holding ceremonies.

正屋中居中的一间或泛指正屋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...