Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堂堂一表

Pinyin: táng táng yī biǎo

Meanings: Having a tall, dignified, and handsome appearance., Vẻ ngoài cao lớn, oai nghiêm và đẹp đẽ., 形容身材魁伟,相貌出众。[出处]明·施耐庵《水浒传》第十七回“爹娘生下洒家,堂堂一表,凛凛一躯,自小学成十八般武艺在身,终不成只这般休了!”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 土, 一, 龶, 𧘇

Chinese meaning: 形容身材魁伟,相貌出众。[出处]明·施耐庵《水浒传》第十七回“爹娘生下洒家,堂堂一表,凛凛一躯,自小学成十八般武艺在身,终不成只这般休了!”。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khen ngợi diện mạo của một người đàn ông.

Example: 他长得堂堂一表。

Example pinyin: tā cháng dé táng táng yì biǎo 。

Tiếng Việt: Anh ta có vẻ ngoài cao lớn và oai nghiêm.

堂堂一表
táng táng yī biǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ ngoài cao lớn, oai nghiêm và đẹp đẽ.

Having a tall, dignified, and handsome appearance.

形容身材魁伟,相貌出众。[出处]明·施耐庵《水浒传》第十七回“爹娘生下洒家,堂堂一表,凛凛一躯,自小学成十八般武艺在身,终不成只这般休了!”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堂堂一表 (táng táng yī biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung