Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mud or clay mixed with water., Đất bùn, đặc biệt là đất sét trộn với nước., ①古同“泥”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“泥”。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến môi trường hoặc địa chất.

Example: 下雨之后,路上满是埿。

Example pinyin: xià yǔ zhī hòu , lù shang mǎn shì ní 。

Tiếng Việt: Sau khi trời mưa, đường đầy bùn.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất bùn, đặc biệt là đất sét trộn với nước.

Mud or clay mixed with water.

古同“泥”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...