Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埾
Pinyin: jùn
Meanings: A type of hard clay, often used in construction., Một loại đất sét cứng, thường dùng trong xây dựng., ①聚积的土。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①聚积的土。
Grammar: Là danh từ chỉ vật liệu tự nhiên. Thường được sử dụng khi nói về các nguyên liệu xây dựng.
Example: 这种埾非常适合建造房屋。
Example pinyin: zhè zhǒng jù fēi cháng shì hé jiàn zào fáng wū 。
Tiếng Việt: Loại đất này rất thích hợp để xây nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại đất sét cứng, thường dùng trong xây dựng.
Nghĩa phụ
English
A type of hard clay, often used in construction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚积的土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!