Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 基调
Pinyin: jī diào
Meanings: Main tone or theme of an event or artistic work., Giai điệu chính, sắc thái chính của một sự việc hoặc tác phẩm nghệ thuật., ①作品中主要的音调,一般用它开始或结束。*②主要观点;基本思想。[例]定下了会议的基调。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 其, 土, 周, 讠
Chinese meaning: ①作品中主要的音调,一般用它开始或结束。*②主要观点;基本思想。[例]定下了会议的基调。
Grammar: Là danh từ trừu tượng, đi kèm với tính từ để miêu tả đặc điểm.
Example: 这部电影的基调是悲伤的。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de jī tiáo shì bēi shāng de 。
Tiếng Việt: Giai điệu chính của bộ phim này là nỗi buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai điệu chính, sắc thái chính của một sự việc hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
Main tone or theme of an event or artistic work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作品中主要的音调,一般用它开始或结束
主要观点;基本思想。定下了会议的基调
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!