Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基脚

Pinyin: jī jiǎo

Meanings: Foundation or base of a construction., Phần móng hoặc nền của một công trình xây dựng., ①墙根;墙脚。[例]砌基脚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 其, 土, 却, 月

Chinese meaning: ①墙根;墙脚。[例]砌基脚。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận kiến trúc, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng.

Example: 这座房子的基脚很稳固。

Example pinyin: zhè zuò fáng zi de jī jiǎo hěn wěn gù 。

Tiếng Việt: Phần móng của ngôi nhà này rất vững chắc.

基脚
jī jiǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần móng hoặc nền của một công trình xây dựng.

Foundation or base of a construction.

墙根;墙脚。砌基脚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...