Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 基网
Pinyin: jī wǎng
Meanings: Basic network or foundational grid., Mạng lưới cơ sở hoặc nền tảng mạng., ①三角测量系统中包括基线和紧靠基线的一组三角形和四边形。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 其, 土, 㐅, 冂
Chinese meaning: ①三角测量系统中包括基线和紧靠基线的一组三角形和四边形。
Grammar: Dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin hoặc viễn thông; chỉ mạng lưới nền tảng.
Example: 该公司的基网覆盖全国。
Example pinyin: gāi gōng sī de jī wǎng fù gài quán guó 。
Tiếng Việt: Mạng lưới cơ sở của công ty này phủ khắp đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạng lưới cơ sở hoặc nền tảng mạng.
Nghĩa phụ
English
Basic network or foundational grid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三角测量系统中包括基线和紧靠基线的一组三角形和四边形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!