Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基线

Pinyin: jī xiàn

Meanings: Đường cơ sở hoặc đường chuẩn để so sánh hoặc đo lường., Baseline or reference line for comparison or measurement., ①在测量工作中作为起始标准的线段。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 其, 土, 戋, 纟

Chinese meaning: ①在测量工作中作为起始标准的线段。

Grammar: Thường dùng trong nghiên cứu, thống kê hoặc quản lý dự án.

Example: 这是项目的基线。

Example pinyin: zhè shì xiàng mù dì jī xiàn 。

Tiếng Việt: Đây là đường cơ sở của dự án.

基线
jī xiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường cơ sở hoặc đường chuẩn để so sánh hoặc đo lường.

Baseline or reference line for comparison or measurement.

在测量工作中作为起始标准的线段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

基线 (jī xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung