Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 基础
Pinyin: jī chǔ
Meanings: Nền tảng, cơ sở., Foundation or basis., ①埋墙基为基,立柱墩为础;建筑物的地下部分。*②事物发展的根本或起点。*③指经济基础。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 其, 土, 出, 石
Chinese meaning: ①埋墙基为基,立柱墩为础;建筑物的地下部分。*②事物发展的根本或起点。*③指经济基础。
Grammar: Dùng để chỉ cái gì đó đóng vai trò nền tảng, có thể là tri thức, ý tưởng hoặc vật chất.
Example: 数学是科学的基础。
Example pinyin: shù xué shì kē xué de jī chǔ 。
Tiếng Việt: Toán học là nền tảng của khoa học.

📷 Set of Shirt Hems Chi tiết hàng đầu - Thẳng, Đuôi áo, Bóng chày, Không đối xứng, Flare Banded Kiểu cà vạt thời trang kỹ thuật
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nền tảng, cơ sở.
Nghĩa phụ
English
Foundation or basis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
埋墙基为基,立柱墩为础;建筑物的地下部分
事物发展的根本或起点
指经济基础
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
