Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基极

Pinyin: jī jí

Meanings: Base (in electronic components such as transistors)., Cực gốc (trong linh kiện điện tử như transistor)., ①由晶体管基区引出的电极。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 其, 土, 及, 木

Chinese meaning: ①由晶体管基区引出的电极。

Grammar: Dùng trong lĩnh vực điện tử; chỉ một cực quan trọng trong linh kiện bán dẫn.

Example: 晶体管的基极连接到电路中。

Example pinyin: jīng tǐ guǎn de jī jí lián jiē dào diàn lù zhōng 。

Tiếng Việt: Cực gốc của transistor được nối vào mạch điện.

基极
jī jí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cực gốc (trong linh kiện điện tử như transistor).

Base (in electronic components such as transistors).

由晶体管基区引出的电极

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

基极 (jī jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung