Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基建

Pinyin: jī jiàn

Meanings: Infrastructure., Cơ sở hạ tầng., ①基本建设。[例]基建工程。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 其, 土, 廴, 聿

Chinese meaning: ①基本建设。[例]基建工程。

Grammar: Từ viết tắt của 'cơ sở hạ tầng'; phổ biến trong ngữ cảnh phát triển kinh tế và xã hội.

Example: 国家正在大力发展基建。

Example pinyin: guó jiā zhèng zài dà lì fā zhǎn jī jiàn 。

Tiếng Việt: Quốc gia đang phát triển mạnh mẽ cơ sở hạ tầng.

基建
jī jiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ sở hạ tầng.

Infrastructure.

基本建设。基建工程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...