Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 基座
Pinyin: jī zuò
Meanings: Pedestal or base (to place something on)., Bệ đỡ, chân đế (để đặt một vật gì đó)., ①下伏的天然或人工基础或支承物。[例]这个地带……在灰岩基座之上有一个优美的波状表面。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 其, 土, 坐, 广
Chinese meaning: ①下伏的天然或人工基础或支承物。[例]这个地带……在灰岩基座之上有一个优美的波状表面。
Grammar: Thường dùng để miêu tả phần đỡ phía dưới của một vật thể.
Example: 雕像的基座是由大理石制成的。
Example pinyin: diāo xiàng de jī zuò shì yóu dà lǐ shí zhì chéng de 。
Tiếng Việt: Chân đế của bức tượng được làm bằng đá cẩm thạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệ đỡ, chân đế (để đặt một vật gì đó).
Nghĩa phụ
English
Pedestal or base (to place something on).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下伏的天然或人工基础或支承物。这个地带……在灰岩基座之上有一个优美的波状表面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!