Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 基床
Pinyin: jī chuáng
Meanings: Phần nền hoặc móng chịu lực chính của một công trình., Foundation bed or load-bearing base of a structure., ①直接位于房屋基础之下的土层;承载土。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 其, 土, 广, 木
Chinese meaning: ①直接位于房屋基础之下的土层;承载土。
Grammar: Liên quan đến kỹ thuật xây dựng; nói về phần quan trọng nhất chịu tải của công trình.
Example: 桥梁的基床必须非常稳固。
Example pinyin: qiáo liáng de jī chuáng bì xū fēi cháng wěn gù 。
Tiếng Việt: Phần nền của cây cầu phải rất vững chắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần nền hoặc móng chịu lực chính của một công trình.
Nghĩa phụ
English
Foundation bed or load-bearing base of a structure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直接位于房屋基础之下的土层;承载土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!