Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基岩

Pinyin: jī yán

Meanings: Bedrock., Đá nền, đá gốc (thường nằm sâu dưới lòng đất)., ①伏于土壤及其他未固结的物质之下的固体岩石,或者在土壤及其他疏松物不存在处出现于地表的岩石。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 其, 土, 山, 石

Chinese meaning: ①伏于土壤及其他未固结的物质之下的固体岩石,或者在土壤及其他疏松物不存在处出现于地表的岩石。

Grammar: Thuộc lĩnh vực địa chất; thường liên quan đến cấu tạo địa hình hoặc đất đai.

Example: 地质学家研究了这个地方的基岩。

Example pinyin: dì zhì xué jiā yán jiū le zhè ge dì fāng de jī yán 。

Tiếng Việt: Các nhà địa chất đã nghiên cứu đá nền của nơi này.

基岩
jī yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá nền, đá gốc (thường nằm sâu dưới lòng đất).

Bedrock.

伏于土壤及其他未固结的物质之下的固体岩石,或者在土壤及其他疏松物不存在处出现于地表的岩石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

基岩 (jī yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung