Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基址

Pinyin: jī zhǐ

Meanings: Địa chỉ nền tảng hoặc vị trí gốc., Foundation site or original position., ①建筑物的底部,多指古时的建筑物留下的遗址。*②建筑物的遗迹。*③用来比。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 其, 土, 止

Chinese meaning: ①建筑物的底部,多指古时的建筑物留下的遗址。*②建筑物的遗迹。*③用来比。

Grammar: Chủ yếu dùng trong kiến trúc hoặc xây dựng.

Example: 这座建筑的基址非常坚固。

Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù de jī zhǐ fēi cháng jiān gù 。

Tiếng Việt: Địa chỉ nền tảng của tòa nhà này rất vững chắc.

基址
jī zhǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Địa chỉ nền tảng hoặc vị trí gốc.

Foundation site or original position.

建筑物的底部,多指古时的建筑物留下的遗址

建筑物的遗迹

用来比

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

基址 (jī zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung