Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基于

Pinyin: jī yú

Meanings: Based on, relying on (reasons, principles, etc.)., Dựa trên, dựa vào (lý do, nguyên tắc...)., ①由于。[例]基于反对的人太多。*②鉴于。[例]基于财政困难。*③根据。[例]基于每一个人今天都赞成的观念。

HSK Level: 4

Part of speech: giới từ

Stroke count: 14

Radicals: 其, 土, 于

Chinese meaning: ①由于。[例]基于反对的人太多。*②鉴于。[例]基于财政困难。*③根据。[例]基于每一个人今天都赞成的观念。

Grammar: Giới từ dẫn đầu mệnh đề phụ, luôn đứng trước danh từ hoặc cụm từ giải thích.

Example: 这个决定是基于事实作出的。

Example pinyin: zhè ge jué dìng shì jī yú shì shí zuò chū de 。

Tiếng Việt: Quyết định này được đưa ra dựa trên sự thật.

基于
jī yú
4giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa trên, dựa vào (lý do, nguyên tắc...).

Based on, relying on (reasons, principles, etc.).

由于。基于反对的人太多

鉴于。基于财政困难

根据。基于每一个人今天都赞成的观念

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

基于 (jī yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung