Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基业

Pinyin: jī yè

Meanings: Basic enterprise or long-term foundation., Sự nghiệp cơ bản, nền tảng lâu dài., ①根基;作为根基的产业;事业发展的基础。[例]建立革命基业。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 其, 土, 一

Chinese meaning: ①根基;作为根基的产业;事业发展的基础。[例]建立革命基业。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh kinh doanh hoặc kế thừa.

Example: 他希望将这份基业传承下去。

Example pinyin: tā xī wàng jiāng zhè fèn jī yè chuán chéng xià qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy hy vọng sẽ truyền lại sự nghiệp này cho thế hệ sau.

基业 - jī yè
基业
jī yè

📷 Nền tảng chất lỏng

基业
jī yè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự nghiệp cơ bản, nền tảng lâu dài.

Basic enterprise or long-term foundation.

根基;作为根基的产业;事业发展的基础。建立革命基业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...