Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 培
Pinyin: péi
Meanings: Vun đắp, bồi đắp (thường dùng trong việc trồng trọt hoặc giáo dục), To cultivate or nurture (often used in gardening or education)., ①通“凭”(píng)。凭借、依靠。[例]而后乃今培风。——《庄子·逍遥游》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 咅, 土
Chinese meaning: ①通“凭”(píng)。凭借、依靠。[例]而后乃今培风。——《庄子·逍遥游》。
Hán Việt reading: bồi
Grammar: Động từ thường đứng trước danh từ để chỉ hành động vun đắp, chăm sóc. Ví dụ: 培土 (vun đất), 培养人才 (đào tạo nhân tài).
Example: 我们要培养下一代。
Example pinyin: wǒ men yào péi yǎng xià yí dài 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần nuôi dưỡng thế hệ tiếp theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vun đắp, bồi đắp (thường dùng trong việc trồng trọt hoặc giáo dục)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bồi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To cultivate or nurture (often used in gardening or education).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“凭”(píng)。凭借、依靠。而后乃今培风。——《庄子·逍遥游》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!