Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 培训

Pinyin: péi xùn

Meanings: To train or instruct (employees, trainees, etc.)., Đào tạo, huấn luyện (nhân viên, học viên...)., ①培养和训练,使体力和智力得到发展。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 咅, 土, 川, 讠

Chinese meaning: ①培养和训练,使体力和智力得到发展。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được đào tạo.

Example: 公司为员工提供专业技能培训。

Example pinyin: gōng sī wèi yuán gōng tí gōng zhuān yè jì néng péi xùn 。

Tiếng Việt: Công ty cung cấp các khóa đào tạo kỹ năng chuyên môn cho nhân viên.

培训
péi xùn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đào tạo, huấn luyện (nhân viên, học viên...).

To train or instruct (employees, trainees, etc.).

培养和训练,使体力和智力得到发展

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

培训 (péi xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung