Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 培训班
Pinyin: péi xùn bān
Meanings: Training course or short-term skill improvement class., Lớp học đào tạo, khóa học ngắn hạn nâng cao kỹ năng.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 咅, 土, 川, 讠, 王
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường chỉ khóa học cụ thể.
Example: 他报名参加了英语培训班。
Example pinyin: tā bào míng cān jiā le yīng yǔ péi xùn bān 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đăng ký tham gia lớp học tiếng Anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp học đào tạo, khóa học ngắn hạn nâng cao kỹ năng.
Nghĩa phụ
English
Training course or short-term skill improvement class.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế