Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 培壅

Pinyin: péi yōng

Meanings: To enrich the soil by adding fertilizer or organic matter., Bồi đắp, vun xới (đất) để giúp cây phát triển tốt hơn., ①于植物根部堆土以保护其根系,促其生长。*②培养。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 咅, 土, 雍

Chinese meaning: ①于植物根部堆土以保护其根系,促其生长。*②培养。

Grammar: Động từ liên quan đến nông nghiệp, thường đi kèm với mục đích rõ ràng.

Example: 为了促进植物生长,要定期培壅。

Example pinyin: wèi le cù jìn zhí wù shēng zhǎng , yào dìng qī péi yōng 。

Tiếng Việt: Để thúc đẩy sự tăng trưởng của cây cối, cần bồi đắp đất định kỳ.

培壅
péi yōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bồi đắp, vun xới (đất) để giúp cây phát triển tốt hơn.

To enrich the soil by adding fertilizer or organic matter.

于植物根部堆土以保护其根系,促其生长

培养

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...