Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 培养
Pinyin: péi yǎng
Meanings: Bồi dưỡng, nuôi dưỡng (như kỹ năng, thói quen, tài năng...)., To cultivate, nurture (skills, habits, talents, etc.)., ①以适宜的条件促使其发生、成长和繁殖。[例]培养人才。*②培育。[例]培养细菌。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 咅, 土, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①以适宜的条件促使其发生、成长和繁殖。[例]培养人才。*②培育。[例]培养细菌。
Grammar: Động từ đôi âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần được bồi dưỡng.
Example: 学校注重培养学生的创新能力。
Example pinyin: xué jiào zhù zhòng péi yǎng xué shēng de chuàng xīn néng lì 。
Tiếng Việt: Trường học chú trọng bồi dưỡng khả năng sáng tạo của học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bồi dưỡng, nuôi dưỡng (như kỹ năng, thói quen, tài năng...).
Nghĩa phụ
English
To cultivate, nurture (skills, habits, talents, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以适宜的条件促使其发生、成长和繁殖。培养人才
培育。培养细菌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!