Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhí

Meanings: Giữ, nắm, thực thi (luật pháp, quyền lực...)., To hold, grasp, or enforce (laws, power, etc.)., ①见“执”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丸, 幸

Chinese meaning: ①见“执”。

Grammar: Động từ đa nghĩa, thường đi kèm với bổ ngữ hoặc tân ngữ cụ thể.

Example: 执法者必须公正。

Example pinyin: zhí fǎ zhě bì xū gōng zhèng 。

Tiếng Việt: Người thực thi pháp luật phải công bằng.

zhí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ, nắm, thực thi (luật pháp, quyền lực...).

To hold, grasp, or enforce (laws, power, etc.).

见“执”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...