Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liè

Meanings: Barren or arid land., Mảnh đất khô cằn, trống trải., ①地名用字。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①地名用字。

Hán Việt reading: đông

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn bản mô tả về địa lý hoặc nông nghiệp.

Example: 这片土地已经变成了埬。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì yǐ jīng biàn chéng le dōng 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này đã trở nên khô cằn.

liè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mảnh đất khô cằn, trống trải.

đông

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Barren or arid land.

地名用字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

埬 (liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung